• Visionista
  • 外国人受入れマニュアル
  • JACマガジン
  • 日本の建設業で働きたい人
  • 人と建設企業、世界をつなぐ 建技人
  • Facebook(日本企業向け)
  • Facebook(外国人向け日本語)
  • インスタグラム
  • Youtube
  • Facebook(ベトナム語)
  • Facebook(インドネシア語)
JACマガジン

Làm việc với người lao động nước ngoài

2025/01/22

Một số từ tiếng Nhật nào khiến người nước ngoài bối rối và không thể hiểu?

Xin chào, tôi là Kano từ JAC (Japan Association for Construction Human Resources).

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ rất khó đối với người nước ngoài có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Nhật.

Một số người thường xuyên tiếp xúc với người nước ngoài có thể lo lắng rằng, ngay cả khi họ cố gắng nói rõ ràng, họ vẫn không thể truyền đạt được ý của mình.

Trên thực tế, có nhiều trường hợp những cách diễn đạt mà người Nhật sử dụng hàng ngày lại khiến người nước ngoài khó hiểu.

Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ tiếng Nhật khiến người nước ngoài bối rối và một số từ tiếng Nhật mà người nước ngoài không thể hiểu.
Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu một số mẹo về cách giao tiếp rõ ràng, bạn hãy tham khảo nhé.

Một số từ tiếng Nhật nào khiến người nước ngoài bối rối và không thể hiểu?

Có một số từ tiếng Nhật mà người nước ngoài thấy khó hiểu hoặc không hiểu.

Những loại phổ biến nhất là như sau:

  • Văn bản dài
  • Từ đồng âm
  • Từ tượng thanh
  • Câu không có chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • Biểu thức mà câu trả lời không rõ ràng
  • Ngôn ngữ tôn kính và khiêm nhường
  • bài phát biểu không chính thức
  • Từ vựng nước ngoài và tiếng Nhật Anh (katakana)
  • Viết tắt
  • phương ngữ
  • Phủ định kép

Sau đây sẽ giải thích chi tiết bằng ví dụ.

[Câu ví dụ] Tiếng Nhật khiến người nước ngoài bối rối/Tiếng Nhật mà người nước ngoài không thể hiểu

Chúng tôi sẽ giải thích, bằng ví dụ, những từ tiếng Nhật khiến người nước ngoài bối rối và những từ tiếng Nhật mà người nước ngoài không thể hiểu.

Văn bản dài

Nếu một câu quá dài hoặc chứa quá nhiều thông tin, câu đó sẽ khó hiểu.
Loại bỏ thông tin không cần thiết và viết câu ngắn gọn.

【ví dụ】

現場で予定外の不具合が見つかったので修正が必要になり、その影響で14:00に予定されていた材料の搬入時間も変更しなければなりません。
→現場で配管に不具合が見つかりました。その配管の修理が必要です。材料の搬入は、配管の修理が終わってからやります。

Từ đồng âm

"機会(KIKAI) "Và"機械(KIKAI)",性格(SEIKAKU) "Và"正確(SEIKAKU) Những từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau dựa trên chữ kanji, chẳng hạn như "," được gọi là từ đồng âm.
Đây là một từ mà người nước ngoài khó có thể hiểu được chỉ bằng cách thay đổi vị trí trọng âm.

Khi bạn có thể diễn đạt điều gì đó bằng nhiều từ ngữ khác nhau, việc diễn đạt lại sẽ dễ hiểu hơn.

【ví dụ】

また次の機会に、一緒に食事をしましょう。
→次に会うときには、一緒に食事をしましょう。

Từ tượng thanh

"ずきずき(ZUKIZUKI)" "がんがん(GANGAN)" "バタバタ(BATABATA)Những từ thể hiện âm thanh hoặc trạng thái, chẳng hạn như "," được gọi là từ tượng thanh.

Ví dụ, tiếng chó sủa được gọi là "ワンワン(WANWAN)" nhưng trong tiếng Anh thì là "バウワウ(BOWWOW)" được thể hiện như là "

Mỗi ngôn ngữ đều có từ tượng thanh riêng, do đó, bạn sẽ dễ hiểu hơn nếu không sử dụng từ tượng thanh.

【ví dụ】

頭がずきずきする。
→頭が痛いです。

Tuy nhiên, biết các từ tượng thanh để diễn tả nỗi đau có thể hữu ích trong trường hợp khẩn cấp.
Khi bạn đã quen với tiếng Nhật, tốt nhất là bạn nên yêu cầu họ ghi nhớ lại.

Bạn có thể tìm thêm thông tin về cách thể hiện nỗi đau tại đây.
Học cách diễn tả nỗi đau bằng tiếng Nhật! Làm thế nào để truyền đạt nỗi đau một cách hiệu quả

Ngoài ra, nếu người nước ngoài phàn nàn về cơn đau, bạn sẽ dễ dàng đánh giá tình hình hơn nếu yêu cầu họ diễn tả mức độ đau bằng con số.
Hãy thử đặt những câu hỏi như: "Vui lòng đánh giá mức độ đau của bạn theo thang điểm từ 0 đến 10".

Câu không có chủ ngữ hoặc tân ngữ

Người nước ngoài gặp khó khăn trong việc hiểu những câu không có chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ thống nhất.

【ví dụ】

Tối nay thế nào? (ra hiệu uống một ngụm)
Bạn có muốn đi ăn tối với tôi tối nay không?

Những biểu hiện mà câu trả lời không rõ ràng

Những cách diễn đạt mơ hồ không chỉ rõ CÓ hay KHÔNG sẽ không truyền tải được thông điệp.

【ví dụ】

結構です。
→いりません。

【ví dụ】

今度にしましょう。(Trả lời lời mời đi ăn trưa cùng nhau hôm nay)
→今日は、私は行けません。

Ngôn ngữ tôn kính và khiêm nhường

"していらっしゃる" và những danh hiệu tôn kính khác,申し上げます" và những cách diễn đạt khiêm tốn khác rất khó hiểu đối với người nước ngoài.

【ví dụ】

お客様がいらっしゃいます。
→お客様が来ます。

bài phát biểu không chính thức

Trên thực tế, cách nói không trang trọng cũng là một hình thức tiếng Nhật mà người nước ngoài khó hiểu.

Khi người nước ngoài học tiếng Nhật, họ thường ý thức được phần kết thúc của câu là "です(desu)" "ます(masu)", vì vậy sẽ tốt hơn nếu sử dụng các biểu thức phù hợp với điều này.

【ví dụ】

ハンマー持ってきて。
→ハンマーを持ってきてください。

Từ vựng nước ngoài và tiếng Nhật Anh (katakana)

Từ nước ngoài được viết bằng katakana là cách phát âm tiếng Nhật của những từ có nguồn gốc từ nước ngoài.

Ví dụ, "パン(PAN)" là một cụm từ được sử dụng phổ biến, nhưng vì nó có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha nên người nói tiếng Anh có thể không hiểu.
Đối với những người nói tiếng Anh, "パン=調理器具のフライパン "Điều này có thể được truyền đạt như là"

Ngay cả những từ có nguồn gốc từ tiếng Anh như "コーヒー(KŌHĪ)" được phát âm là " trong tiếng Anh.カフェ(KAFE)", vì vậy có thể nó không được truyền đạt chính xác bằng chữ katakana.

Ngoài ra, các từ Nhật-Anh, cũng được viết bằng katakana, là những từ mà người Nhật đã tạo ra theo phong cách tiếng Anh bằng cách diễn giải ý nghĩa và sắc thái của các từ tiếng Anh.
Do đó, có nhiều điều mà người nước ngoài không thể hiểu được.

【ví dụ】

  • Từ nước ngoài:パン、コーヒー、アルバイト、コップ vân vân.
  • Tiếng Nhật Tiếng Anh:ホチキス(stapler)、ノートパソコン(laptop) vân vân.

Viết tắt

Các chữ viết tắt bỏ đi từ tiếng Nhật sẽ khiến người đọc khó hiểu được từ gốc, vì vậy tốt nhất là sử dụng tên đầy đủ.

【ví dụ】

有給
→有給休暇


Ngoài ra, ở Nhật Bản, có rất nhiều từ viết tắt có nguồn gốc từ tiếng Anh và có nhiều trường hợp người nước ngoài không thể hiểu được.

【ví dụ】

パソコン(personal computer)、リモコン(remote control)、ファミレス(family restaurant)

phương ngữ

Đối với người nước ngoài học tiếng Nhật theo tiếng Nhật chuẩn, phương ngữ rất khó học vì bản thân các từ ngữ cũng thay đổi.

【ví dụ】

おらん。
→人がいません。

Phủ định kép

Các cách diễn đạt kép, được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt ý nghĩa tích cực bằng cách lặp lại các từ phủ định, hoặc khi bạn muốn truyền đạt một câu khẳng định mơ hồ, có thể khó, vì vậy chúng ta sẽ chuyển đổi chúng thành những từ và câu đơn giản hơn.

【ví dụ】

行かないわけではない。
→行きます。

Những điểm chính để giúp người nước ngoài dễ hiểu tiếng Nhật

Có một số điểm cần lưu ý khi giải thích tiếng Nhật cho người nước ngoài dễ hiểu.

Nếu bạn ghi nhớ những điểm sau đây, người nước ngoài sẽ dễ hiểu hơn.

  • Sử dụng cử chỉ
  • Kết luận đến trước
  • Nói với tốc độ vừa phải trong khi kiểm tra phản ứng của người khác
  • Giao tiếp bằng câu ngắn
  • Đừng sử dụng những biểu thức mơ hồ, hãy nêu rõ ràng

Nếu bạn giao tiếp bằng lời nói, hãy kiểm tra xem thông điệp của bạn có được truyền tải hay không bằng cách quan sát phản ứng của người nước ngoài.
Sử dụng cử chỉ cũng sẽ giúp cải thiện khả năng hiểu.

Khi giao tiếp bằng tiếng Nhật viết, hãy nhớ ghi nhớ những điểm sau:

  • Đừng sử dụng nhiều chữ kanji
  • Thêm furigana vào kanji
  • Tích cực bao gồm hình ảnh, ảnh chụp và sơ đồ

Chữ Kanji khá khó đối với người nước ngoài, vì vậy hãy thêm furigana.
Ngoài ra, khả năng hiểu được nâng cao bằng cách kết hợp thông tin trực quan như hình ảnh và ảnh chụp.

Có vẻ khó, nhưng vì đây là giao tiếp giữa con người nên việc chủ động trò chuyện là rất quan trọng.

Ở Nhật Bản, có một chương trình gọi là "tiếng Nhật dễ hiểu" mà người nước ngoài có thể dễ dàng hiểu được.
Nó chủ yếu được sử dụng để cung cấp thông tin về thảm họa và hướng dẫn của chính phủ, và hữu ích để phổ biến thông tin cho người nước ngoài không thông thạo tiếng Nhật.

Để biết thêm thông tin về cách học tiếng Nhật dễ dàng, vui lòng xem giải thích chi tiết tại đây.
やさしい日本語とは?例文や生まれた経緯などを紹介

Tóm tắt: Có nhiều từ tiếng Nhật khiến người nước ngoài bối rối và không thể hiểu được

Có nhiều cách diễn đạt trong tiếng Nhật mà người Nhật sử dụng hàng ngày mà người nước ngoài khó có thể hiểu được.

Đặc biệt, người Nhật thường không đưa ra kết luận rõ ràng hoặc trả lời mơ hồ thay vào đó là trả lời ngắn gọn, điều này có thể gây khó hiểu cho người nước ngoài.

Tiếng Nhật dễ hiểu đối với người nước ngoài là tiếng Nhật có ngữ pháp được định nghĩa rõ ràng, chẳng hạn như chủ ngữ và vị ngữ, vàです(desu)" "ます(masu)Đây là một câu lịch sự kết thúc bằng ".
Ngoài ra, nhiều từ nước ngoài và từ tiếng Anh do Nhật Bản sáng tạo được viết bằng katakana chỉ có ở Nhật Bản, vì vậy hãy cẩn thận tránh sử dụng chúng nếu có thể.

"ずきずき(ZUKIZUKI)Các từ tượng thanh như "" cũng là những từ tiếng Nhật mà người nước ngoài khó hiểu.
Tuy nhiên, vì những từ này dễ dùng để diễn tả trạng thái và cảm xúc nên bạn có thể yêu cầu trẻ ghi nhớ chúng dần dần.

Để giúp người nước ngoài dễ hiểu hơn, điều quan trọng là phải kết hợp cử chỉ và các kỹ thuật tương tự khác.
Khi giao tiếp, hãy cố gắng tìm cách nói và cách diễn đạt phù hợp với người nước ngoài.

Nếu bạn là công ty đang cân nhắc tuyển dụng người nước ngoài có kỹ năng cụ thể trong ngành xây dựng, vui lòng liên hệ với JAC!
Chúng tôi cũng giới thiệu những người nước ngoài có kỹ năng cụ thể.

Tôi đã viết bài báo đó!

Hiệp hội Japan Association for Construction Human Resources Nhật Bản (JAC)

Motoko Kano

Cano Motoko

Sinh ra ở tỉnh Aichi.
Ông phụ trách quan hệ công chúng, nghiên cứu và điều tra, đồng thời là người đứng sau mạng xã hội.
Chúng tôi cập nhật tài khoản mạng xã hội hàng ngày với mong muốn mọi người yêu mến Nhật Bản, lan tỏa sức hấp dẫn của ngành xây dựng Nhật Bản ra toàn thế giới và đảm bảo rằng ngành xây dựng Nhật Bản tiếp tục là ngành được lựa chọn trên toàn thế giới.
Ông cũng tham gia nghiên cứu về tính khả thi của việc triển khai các bài kiểm tra đánh giá kỹ năng ở các nước Châu Á và phỏng vấn các tổ chức địa phương ở mỗi quốc gia.

日本人向け外国人共生講座2025 基礎編 8月21日(木)14:00〜15:00_F